Có 1 kết quả:
巧合 qiǎo hé ㄑㄧㄠˇ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trùng hợp ngẫu nhiên
Từ điển Trung-Anh
(1) coincidence
(2) coincidental
(3) to coincide
(2) coincidental
(3) to coincide
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0